Thánh Siprianô – Chứng Nhân của Đức Kitô - Tác giả: Cát Đen

Xuân Tân Phong
Đức tin không dừng lại ở ký ức của quá khứ, cũng không chỉ ở xúc động của hiện tại. Đức tin phải trở thành lối đi mới cho tương lai — một tương lai mà ánh sáng không còn chỉ đến từ màn hình, nhưng từ những con tim rực cháy hy vọng; một tương lai nơi lời chứng không chỉ viết bằng máu, nhưng bằng chính đời sống trung tín mỗi ngày.

NGUỒN:




Thánh Siprianô chào đời năm 210 tại Cacthagô, trong một gia đình chưa nhận biết Thiên Chúa là Tình Yêu. Nhờ ân sủng và lòng nhân lành của Chúa, ngài đã lãnh nhận hồng ân đức tin, tiến lên bàn thánh trong thiên chức linh mục, rồi được chọn làm giám mục vào năm 249. Trong cơn bách hại dưới thời hoàng đế Valêrianô, ngài bị lưu đày; và ngày 14 tháng 9 năm 258, ngài hiến dâng mạng sống để bảo vệ sự hiệp nhất của Hội thánh, nêu gương sáng ngời về lòng trung thành với Đức Kitô.

Khi đọc lại sử liệu ấy, tôi cảm thấy những rung động thiêng liêng dâng trào. Tôi như được đặt mình vào đoàn tín hữu tiễn đưa ngài ra pháp trường, như đang chứng kiến tận mắt, nghe tận tai những lời mạnh mẽ của một chiến sĩ thuộc về Đức Kitô. Tôi viết lại những rung động ấy – không chỉ của ngày tử đạo xưa, mà còn của chính người đang sống trong thời đại 4.0 hôm nay.

Rung động của người thời 4.0
Tôi đứng giữa biển người, tim như muốn nhảy bật khỏi lồng ngực. Ánh sáng trước mắt không còn là những ngọn đuốc truyền thống, mà là hàng ngàn màn hình nhỏ — những chiếc điện thoại giơ cao, khi thì soi gương mặt nhau, khi thì chiếu rọi khuôn mặt ngài đang quỳ. Thứ ánh sáng lạnh, chập chờn ấy, trong mắt tôi, trở thành muôn vì sao lắc lư theo hơi thở của đám đông.

Khi quan cất tiếng hỏi, lời đáp của ngài vang lên — không phải như một tiếng hô dữ dội, mà chắc nịch, rõ ràng, không thể chối cãi. Mỗi âm tiết như mũi kim châm vào không khí: "Chính tôi." Trái tim tôi co thắt lại, rồi căng ra, vừa run sợ vừa bị níu giữ bởi một niềm tin không sao gọi tên. Tôi nhớ mình đã thầm thì lập lại, như thể hơi thở của ngài cũng là hơi thở của chính chúng tôi.

Khoảnh khắc ngài từ chối tế thần, cả quảng trường chìm trong một khoảng lặng. Khoảng lặng ấy nặng nề hơn mọi tiếng la hét, hơn cả tiếng đập bàn căm phẫn. Trong đó, mọi âm thanh bỗng trở nên tầm thường: tiếng giày gõ trên đá, tiếng thì thầm của những người đứng cạnh, tiếng cánh quạt của máy bay không người lái trên cao. Và trong khoảng lặng ấy, tôi bỗng thấy mồ hôi mình nóng hổi trên da, để nhận ra: đức tin không phải là một khái niệm, mà là thân xác run rẩy đứng trước chọn lựa.

Ngài quỳ xuống, cởi áo choàng, trao lại cho các phó tế. Tay tôi run đến nỗi muốn nắm lấy một mảnh vải, nhưng rồi lại buông. Tôi thấy ngài tự bịt mắt — một cử chỉ giản dị, nhưng như lời tạm biệt gửi cho nỗi sợ. Tôi cầu nguyện, và lời cầu tan chảy trong nước mắt: không cầu xin ngài thoát chết, mà chỉ cảm tạ vì được chứng kiến một lòng trung tín hiến dâng.

Rồi tiếng hô đồng loạt vang lên: "Chúng tôi xin cùng được xử trảm với người." Trong tôi, có điều gì đó vừa vỡ vụn vừa liền lại: một cộng đoàn không còn là đếm số, mà là cùng chung một nhịp tim. Ánh sáng của những màn hình giơ cao như biến thành biển hoa dưới chân ngài. Âm nhạc không cần giai điệu, chỉ còn tiếng thở đều hòa làm khúc ca hiệp thông.

Đêm rước xác, tôi đi theo phía sau. Không buồn bã, cũng chẳng hả hê, chỉ lặng lẽ — như người theo dấu một bàn chân dẫn về nhà. Tôi chợt nhận ra: sự can đảm của ngài đã chạm vào tận cùng sâu thẳm, khiến mọi nghi hoặc, mọi toan tính của tôi trở nên quá nhỏ bé. Trong tim, một hạt tin âm thầm nảy mầm: không ồn ào, không phô trương, chỉ bền bỉ lớn lên bằng cách nhắc tôi phải sống có trách nhiệm hơn với chính niềm tin mình đang giữ.

Trở về, trong tĩnh lặng của căn phòng, tôi đặt tay lên ngực, nghe tiếng tim còn đập. Đó không phải nhịp đập của kẻ chiến thắng, mà của một kẻ vừa nhìn thấy ánh sáng tỏa ra từ máu và lời chứng. Tôi biết mình sẽ bước tiếp, bước đi nặng nề hơn, nhưng cũng kiên định hơn: giữ lấy lời chân thật, ngay cả khi thế giới số rực rỡ mời gọi tôi đổi thay.

Và tôi hiểu: đức tin không dừng lại ở ký ức của quá khứ, cũng không chỉ ở xúc động của hiện tại. Đức tin phải trở thành lối đi mới cho tương lai — một tương lai mà ánh sáng không còn chỉ đến từ màn hình, nhưng từ những con tim rực cháy hy vọng; một tương lai nơi lời chứng không chỉ viết bằng máu, nhưng bằng chính đời sống trung tín mỗi ngày. Đó là con đường tôi, và cả thế hệ hôm nay, được mời gọi bước vào: đi trong bóng tối của thế giới, nhưng mang trong tay ngọn lửa nhỏ, để ánh sáng ấy không bao giờ tắt — ánh sáng của Đức Kitô, Đấng đã chiến thắng sự chết.

【Cát Đen】